Có 3 kết quả:

Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 8
Bộ: trùng 虫 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ
Thương Hiệt: LIHN (中戈竹弓)
Unicode: U+866E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˇ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cù lét; cù rù

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (trứng rận)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)