Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 8
Bộ: trùng 虫 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨
Thương Hiệt: LIVL (中戈女中)
Unicode: U+866F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)