Có 1 kết quả:
sắt
Tổng nét: 8
Bộ: trùng 虫 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹⺄䖝
Nét bút: フノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NHLI (弓竹中戈)
Unicode: U+8671
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sắt
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しらみ (shirami)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しらみ (shirami)
Âm Hàn: 슬
Âm Quảng Đông: sat1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt (con chấy, con rận)