Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ
Thương Hiệt: LIPD (中戈心木)
Unicode: U+8675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dã tràng

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)