Có 2 kết quả:

hồngvồng
Âm Nôm: hồng, vồng
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一
Thương Hiệt: LIM (中戈一)
Unicode: U+8679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ, hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): にじ (niji)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

hồng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

vồng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cầu vồng