Có 1 kết quả:
huỷ
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺兀虫
Nét bút: 一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MULMI (一山中一戈)
Unicode: U+867A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôi, huỷ
Âm Quan thoại: huī ㄏㄨㄟ, huǐ ㄏㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: fui1, wai2
Âm Quan thoại: huī ㄏㄨㄟ, huǐ ㄏㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: fui1, wai2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huỷ (thứ rắn độc)