Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一フ
Thương Hiệt: LION (中戈人弓)
Unicode: U+867C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất
Âm Pinyin: ㄍㄜˋ
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 2

Chữ gần giống 11