Có 1 kết quả:

tuy
Âm Nôm: tuy
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RLMI (口中一戈)
Unicode: U+867D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuy
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tuy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy nhiên