Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mại
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MSLMI (一尸中一戈)
Unicode: U+867F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mại, sái
Âm Pinyin: chài ㄔㄞˋ
Âm Quảng Đông: caai3

Tự hình 2

Dị thể 6