Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái: ⿰虫开
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノ丨
Thương Hiệt: LIMT (中戈一廿)
Unicode: U+8688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái: ⿰虫开
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノ丨
Thương Hiệt: LIMT (中戈一廿)
Unicode: U+8688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほたる (hotaru), やすで (yasude)
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほたる (hotaru), やすで (yasude)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0