Có 2 kết quả:
mân • văn
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫文
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIYK (中戈卜大)
Unicode: U+868A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân tướng (con muỗi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
văn (con muỗi), văn hương (hương trừ muỗi)