Có 3 kết quả:

tàmtòmtằm
Âm Nôm: tàm, tòm, tằm
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HKLMI (竹大中一戈)
Unicode: U+8695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàm, tằm
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かいこ (kaiko), こ (ko)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caam4, tim5

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

1/3

tàm

giản thể

Từ điển Hồ Lê

tàm (con tằm)

tòm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòm tèm; rơi tòm

tằm

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con tằm, tơ tằm