Có 1 kết quả:

hào
Âm Nôm: hào
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一フ
Thương Hiệt: LIHQU (中戈竹手山)
Unicode: U+869D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào, thứ
Âm Pinyin: ㄘˋ, háo ㄏㄠˊ
Âm Quảng Đông: ci3, hou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hào

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hào (con hàu)