Có 1 kết quả:

công
Âm Nôm: công
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: LICI (中戈金戈)
Unicode: U+86A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ショウ (shō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

công

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô công (con rết)