Có 3 kết quả:
tao • tau • tảo
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㕚虫
Nét bút: フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EILMI (水戈中一戈)
Unicode: U+86A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): のみ (nomi), はやい (hayai)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): のみ (nomi), はやい (hayai)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phép tao (lối tự xưng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phép tau (lối tự xưng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)