Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhiễm
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一
Thương Hiệt: LIBMM (中戈月一一)
Unicode: U+86A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêm, thiệm
Âm Quan thoại: rán ㄖㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ザン (zan), ナン (nan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): にしきへび (nishikihebi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0