Âm Nôm: phù Tổng nét: 10 Bộ: trùng 虫 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫夫 Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノ丶 Thương Hiệt: LIQO (中戈手人) Unicode: U+86A8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu4