Có 5 kết quả:

sisuysỉxixỉ
Âm Nôm: si, suy, sỉ, xi, xỉ
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 屮
Nét bút: フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UMLI (山一中戈)
Unicode: U+86A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/5

si

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sân si

suy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy (ngu si)

sỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bán sỉ

xi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xi (ngây ngô)

xỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xỉ mũi