Có 2 kết quả:

bâubươu
Âm Nôm: bâu, bươu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: LIPRU (中戈心口山)
Unicode: U+86AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あわび (awabi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

bâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bâu vào

bươu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc bươu