Có 1 kết quả:
khâu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫丘
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一丨一
Thương Hiệt: LIOM (中戈人一)
Unicode: U+86AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâu, khưu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khâu dẫn (giun đất)