Có 2 kết quả:
chục • do
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫由
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: LILW (中戈中田)
Unicode: U+86B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, du
Âm Quan thoại: yóu ㄧㄡˊ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Quan thoại: yóu ㄧㄡˊ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục diên (con cuốn chiếu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
do diên (con cuốn chiếu)