Có 2 kết quả:

trátrách
Âm Nôm: trá, trách
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: LIHS (中戈竹尸)
Unicode: U+86B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku), サ (sa), シャ (sha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaa3, zaak3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

trá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (cào cào)

trách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách (con cào cào)