Âm Nôm: hà Tổng nét: 11 Bộ: trùng 虫 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫可 Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨 Thương Hiệt: LIMNR (中戈一弓口) Unicode: U+86B5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà Âm Pinyin: é , hé ㄏㄜˊ Âm Nhật (onyomi): カ (ka) Âm Quảng Đông: ho4