Có 1 kết quả:

ham
Âm Nôm: ham
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一
Thương Hiệt: LITM (中戈廿一)
Unicode: U+86B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ham
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ham

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham (sò huyết)