Âm Nôm: ham Tổng nét: 11 Bộ: trùng 虫 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰虫甘 Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一 Thương Hiệt: LITM (中戈廿一) Unicode: U+86B6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ham Âm Pinyin: hān ㄏㄢ Âm Nhật (onyomi): カン (kan) Âm Hàn: 감 Âm Quảng Đông: ham1