Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: LIODI (中戈人木戈)
Unicode: U+86B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホク (hoku)
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1