Có 1 kết quả:

nhiễm
Âm Nôm: nhiễm
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: LIGB (中戈土月)
Unicode: U+86BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêm
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim4, naam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhiễm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiễm xà (con trăn)