Có 3 kết quả:

bubâucu
Âm Nôm: bu, bâu, cu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: LIPR (中戈心口)
Unicode: U+86BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

bu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

cu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cu đinh (rùa mu mềm)