Có 3 kết quả:
chấu • chẫu • điu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con châu chấu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liu điu (rắn nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm