Có 4 kết quả:
chem • cua • cô • linh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chem chép (còn sò điệp)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cua; cua gái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt cô (tôm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
linh (ruồi vàng dốt trâu)