Có 1 kết quả:
xà
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫它
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: LIJP (中戈十心)
Unicode: U+86C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, sá, xà
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shé ㄕㄜˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Âm Hàn: 사, 이
Âm Quảng Đông: ji4, se4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shé ㄕㄜˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Âm Hàn: 사, 이
Âm Quảng Đông: ji4, se4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)