Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đản
蛋
Âm Nôm:
đản
Tổng nét: 11
Bộ:
trùng 虫
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
疋
虫
Nét bút:
フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NOLMI (弓人中一戈)
Unicode:
U+86CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đản
Âm Pinyin:
dàn
ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi):
タン (tan)
Âm Hàn:
단
Âm Quảng Đông:
daan2
,
daan6
Tự hình
2
Dị thể
3
旦
蜑
鴠
Không hiện chữ?
1
/1
đản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)