Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NOLMI (弓人中一戈)
Unicode: U+86CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan2, daan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)