Có 2 kết quả:

cua
Âm Nôm: cua,
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: LIHVO (中戈竹女人)
Unicode: U+86CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cua; cua gái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)