Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huỳnh
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét), trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FBLMI (火月中一戈)
Unicode: U+86CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ほたる (hotaru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0