Có 1 kết quả:
mâu
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫牟
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LIIHQ (中戈戈竹手)
Unicode: U+86D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Quảng Đông: mai4, mau4
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Quảng Đông: mai4, mau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu mâu (cua gai, cua bể)