Có 1 kết quả:

hồi
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: LIWR (中戈田口)
Unicode: U+86D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū), はらのむし (haranomushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

hồi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồi bệnh (có run trong ruột)