Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿰虫有
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LIKB (中戈大月)
Unicode: U+86D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿰虫有
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LIKB (中戈大月)
Unicode: U+86D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū)
Âm Quảng Đông: wui5
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū)
Âm Quảng Đông: wui5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0