Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫圭
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LIGG (中戈土土)
Unicode: U+86D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ア (a), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かえる (kaeru), かわず (kawazu)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ア (a), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かえる (kaeru), かわず (kawazu)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc oa oa