Có 1 kết quả:
cáp
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫合
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: LIOMR (中戈人一口)
Unicode: U+86E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp
Âm Pinyin: è , gé ㄍㄜˊ, hā ㄏㄚ, há ㄏㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3, haa4
Âm Pinyin: è , gé ㄍㄜˊ, hā ㄏㄚ, há ㄏㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3, haa4
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáp mô (tên chung cóc, ếch nhái)