Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
⿰虫多Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: LININ (中戈弓戈弓)
Unicode:
U+86E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận