Có 2 kết quả:

dơiri
Âm Nôm: dơi, ri
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: LIKN (中戈大弓)
Unicode: U+86E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

dơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi

ri

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ri tượng, ri cá (rắn nước không độc)