Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: võng
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIBKK (中戈月大大)
Unicode: U+86E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0