Có 4 kết quả:

chíchấtchấyđiệt
Âm Nôm: chí, chất, chấy, điệt
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: LIMIG (中戈一戈土)
Unicode: U+86ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/4

chí

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chí (con chấy)

chất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất (con đỉa)

chấy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấy rận

điệt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

điệt (con đỉa)