Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LIJWJ (中戈十田十)
Unicode: U+86FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あしまつい (ashimatsui), こおろぎ (kōrogi)

Tự hình 1

Dị thể 1