Có 2 kết quả:

ngangài
Âm Nôm: nga, ngài
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: LIHQI (中戈竹手戈)
Unicode: U+86FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga, nghĩ
Âm Pinyin: é , ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): ひむし (himushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai5, ngo4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

nga

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nga tử (con ngài)

ngài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngài