Có 2 kết quả:
thẩn • thằn
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸辰虫
Nét bút: 一ノ一一フノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MVLMI (一女中一戈)
Unicode: U+8703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thận
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san4, san5, san6
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san4, san5, san6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩn (con sò)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằn lằn