Có 1 kết quả:

thằn
Âm Nôm: thằn
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIMMV (中戈一一女)
Unicode: U+8704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: zan3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn