Có 3 kết quả:

chiếttriếtxít
Âm Nôm: chiết, triết, xít
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QLLMI (手中中一戈)
Unicode: U+8707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triết
Âm Pinyin: zhē ㄓㄜ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

chiết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

triết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triết (sứa biển; đốt chích)

xít

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bọ xít