Có 1 kết quả:

ngô
Âm Nôm: ngô
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIRVK (中戈口女大)
Unicode: U+8708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

ngô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô công (con rết)