Âm Nôm: phù Tổng nét: 13 Bộ: trùng 虫 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫孚 Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一 Thương Hiệt: LIBND (中戈月弓木) Unicode: U+8709 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fau4