Có 1 kết quả:

lợi
Âm Nôm: lợi
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: LIHDN (中戈竹木弓)
Unicode: U+870A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị, lợi, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あさり (asari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lợi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợi (con sò)